
Lễ Cúng Các Vị Tổ Nghề – Hướng Dẫn Cách Cúng Đúng Phong Tục
Đăng ngày 07-02-2025Lễ Cúng Các Vị Tổ Nghề – Ý Nghĩa, Cách Cúng Và Văn Khấn Đúng Phong Tục
I. Giới Thiệu Về Lễ Cúng Các Vị Tổ Nghề
Lễ cúng các vị Tổ nghề là một nghi thức quan trọng trong đời sống tâm linh của người Việt, đặc biệt đối với những người làm nghề truyền thống hoặc kinh doanh buôn bán. Đây là dịp để tạ ơn những người sáng lập ra nghề nghiệp, cầu mong sự phù hộ của các vị tổ nghề giúp công việc hanh thông, tài lộc dồi dào, tránh vận hạn.
Lễ cúng Tổ nghề không chỉ thể hiện sự biết ơn và kính trọng với người đi trước, mà còn giúp gắn kết những người cùng nghề, duy trì truyền thống lâu đời. Trong bài viết này, AN - Đồ Lễ sẽ hướng dẫn cách cúng các vị Tổ nghề đầy đủ theo phong tục, cách chuẩn bị lễ vật và bài văn khấn chuẩn nhất.

II. Ý Nghĩa Của Lễ Cúng Các Vị Tổ Nghề
1. Lễ Cúng Tổ Nghề Là Gì?
- Đây là nghi lễ tri ân những người sáng lập nghề nghiệp, những bậc tiền nhân đã truyền dạy nghề cho thế hệ sau.
- Thể hiện tinh thần uống nước nhớ nguồn, duy trì đạo lý "tôn sư trọng đạo".
- Là dịp để kết nối những người làm nghề, cùng cầu mong may mắn, thuận lợi, phát triển trong công việc.
2. Những Nghề Nghiệp Có Tổ Nghề Được Thờ Cúng
Nhiều ngành nghề tại Việt Nam có ngày cúng Tổ nghề riêng để bày tỏ lòng thành kính:
- Nghề may mặc: Tổ nghề là Lê Công Hành, ngày giỗ tổ 12 tháng Giêng âm lịch.
- Nghề mộc: Tổ nghề là Ông Tổ Lỗ Ban, ngày giỗ tổ 13 tháng 6 âm lịch.
- Nghề kim hoàn: Tổ nghề là Trần Hưng Đạo, ngày giỗ tổ 7 tháng 2 âm lịch.
- Nghề sân khấu (hát bội, cải lương, kịch, xiếc, chèo, tuồng, múa): Ngày giỗ tổ 11 - 12 tháng 8 âm lịch.
- Nghề xây dựng: Tổ nghề là Lỗ Ban, ngày giỗ tổ 20 tháng Chạp âm lịch.
- Nghề làm bánh, nấu ăn: Tổ nghề là Bà Nguyễn Thị Tần, ngày giỗ tổ 10 tháng 10 âm lịch.
- Nghề làm gốm, đồ gốm sứ: Tổ nghề là Bà Hứa Lương, ngày giỗ tổ 8 tháng Chạp âm lịch.
📌 Tùy vào ngành nghề mà lễ cúng tổ nghề có thể diễn ra vào những ngày khác nhau, nhưng chung quy đều mang ý nghĩa tri ân và cầu mong sự phù hộ cho công việc phát đạt.

III. Cách Chuẩn Bị Mâm Cúng Các Vị Tổ Nghề
Lễ cúng Tổ nghề có thể tổ chức tại nhà, tại xưởng, tại cửa hàng, hoặc tại nơi thờ cúng tổ nghề chung của làng nghề.
1. Lễ Vật Cúng Tổ Nghề Đầy Đủ
🔹 Lễ vật cơ bản:
- Hương (nhang) – Kết nối tâm linh giữa gia chủ và Tổ nghề.
- Đèn cầy hoặc nến – Biểu tượng của sự khai sáng, minh bạch.
- Hoa tươi (hoa cúc vàng, hoa sen, hoa đồng tiền) – Thể hiện sự kính trọng.
- Mâm ngũ quả – Biểu tượng cho sự sung túc, may mắn.
- Trầu cau têm cánh phượng – Biểu trưng cho sự gắn kết.
- Ba chén rượu, ba chén nước lọc – Biểu tượng của thanh tịnh.
🔹 Lễ vật cúng mặn (tùy ngành nghề):
- Gà trống luộc nguyên con – Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, thành công.
- Xôi gấc hoặc xôi đậu xanh – Tượng trưng cho sự phát đạt, may mắn.
- Chả lụa, giò heo luộc – Mang ý nghĩa đủ đầy, trọn vẹn.
- Canh măng, thịt kho tàu, nem rán, bánh chưng hoặc bánh tét.
- Bánh kẹo, chè trôi nước (đối với ngành nghề ẩm thực, nấu ăn).
🔹 Vàng mã cúng Tổ Nghề:
- Bộ quần áo giấy, tiền vàng, nhà cửa, xe cộ (tùy theo ngành nghề).
- Bộ giấy tiền vàng mã đặc biệt dành riêng cho tổ nghề.

IV. Nghi Lễ Cúng Các Vị Tổ Nghề Đúng Phong Tục
📌 Bước 1: Sắp Xếp Mâm Cúng
- Bàn cúng đặt tại nơi thờ tổ nghề hoặc tại nơi làm việc.
- Đèn cầy đặt giữa, hương hai bên, lễ vật bày trí gọn gàng.
📌 Bước 2: Thắp Hương Và Đọc Văn Khấn
- Gia chủ thắp 3 hoặc 5 nén nhang, đọc bài văn khấn.
📌 Bước 3: Hóa Vàng Và Chia Lộc
- Khi hương tàn, hóa vàng mã và chia bánh kẹo, xôi chè cho nhân viên, khách hàng lấy lộc.
V. Bài Văn Khấn Cúng Tổ Nghề
1. Văn Khấn Cúng Tổ Nghề
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy (Tên Tổ Nghề Cần Cúng) cùng chư vị Tiền Nhân.
Hôm nay là ngày … tháng … năm …
Tín chủ con tên là: …
Ngụ tại: …
Hiện đang hành nghề …
Chúng con thành tâm kính dâng lễ vật, tỏ lòng biết ơn đến Tổ Nghề, cầu mong:
- Sự nghiệp thăng tiến, làm ăn phát đạt, khách hàng đông đúc.
- Công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào, không gặp trắc trở.
- Gia đình bình an, mọi sự hanh thông.
Chúng con thành tâm kính lễ, cúi xin chư vị chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)